Từ điển Thiều Chửu
兇 - hung
① Sợ hãi. ||② Dữ tợn, như hung đồ 兇徒 quân hung tợn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
兇 - hung
Lo sợ. Sợ hãi — Làm hại. Có hại.